[Country-Việt Nam] [Project Name-Cao Bang Livestock competitiveness and food safety project] 95299 PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS for 2015 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA NĂM 2015 (Date of PP: ____Feb 09, 2015____; Update No. ___1___; Date of WB NOL: ________) (Ngày: 09/2/2015; Cập nhật lần: ____1____; WB's NOL: ________) WB Cost Component Estimated Cost Estimated Date of Date of Bid Date of Date of Item Plan vs Procu. Review Type of Date of Bid Table Reference as Contract Ref. № Contract Description (VND Cost (US$ Draft BD Invitation to Evaluation Contract Contract Remarks № Actual Method (Prior/ Contract Opening Codes per PAD equivalent) equivalent) to WB Bids Report Signing Completion Post) Ngày nộp Ngày trình Mã số Phương WB's xem Ngày hoàn Hạng mục Kế hoạch / Giá dự toán Giá dự toán Hình thức Hồ sơ mời Báo cáo Ngày ký hợp № bảng chi Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu pháp đấu xét (Trước Mời thầu Mở thầu thành hợp Ghi chú theo PAD Thực tế (VND) (US$) hợp đồng thầu cho đánh giá đồng phí thầu / Post/Sau) đồng WB thầu GOODS/HÀNG HÓA WORKS/XÂY LẮP Nâng cấp chợ thực phẩm tươi sống Plan/ Prior/ Lump-sum/ Tổng Cọt, xã Tổng Cọt, huyện Hà 2,185,380,000 104,814 SH 14/2/2015 11/3/2015 11/7/2015 Kế hoạch Trước Trọn gói Moved from 2014 PP; On- Quảng 1 DT_1_7 A_3 19-XL-2014/LIFSAP-CB going and Update Bidding Upgrading Tong Cot wet market in Actual/ timelines Tong Cot Commune, Ha Quang 20/11/2014 31/12/2014 13/1/2015 Thực tế District Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi Lump- Plan/Kế sống chợ Xanh, phường Hợp Giang, 4,141,462,000 197,212 SH Post/Sau sum/Trọn 14/2/2015 11/3/2015 11/7/2015 Moved from 2014 PP; On- hoạch 2 DT_1_7 A_3 22-XL-2014/LIFSAP-CB Thành phố Cao Bằng gói going and Update Bidding Upgrading Xanh wet market in Hop Actual/ timelines 05/12/2014 09/1/2015 19/1/2015 Giang Ward, Cao Bang City Thực tế * Tỷ giá tạm tính 1USD = 21.000VND