91203 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM DỰ ÁN CẠNH TRANH NGÀNH CHĂN NUÔI VÀ AN TOÀN THỰC PHẨM - LIFSAP BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN LIFSAP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS for 2014 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA NĂM 2014 (Date of PP: _Sep 23, 2014_; Update No. _04_; Date of WB NOL: ________) (Ngày: _23/9/2014_; Cập nhật lần_04_; WB's NOL: ________) Ngày nộp Ngày Mã số Kế Giá dự Phương WB's xem Ngày hoàn Hạng mục Giá dự toán Hình thức Hồ sơ trình Báo Ngày ký № bảng Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu hoạch / toán pháp đấu xét (Trước Mời thầu Mở thầu thành hợp Ghi chú theo PAD (VND) hợp đồng mời thầu cáo đánh hợp đồng chi phí Thực tế (US$) thầu / Sau) đồng cho WB giá thầu GOODS/HÀNG HÓA Lump- Thiết bị tăng cường năng lực cho trạm Plan/Kế 210,000,000 10,000 SH Post/Sau sum/trọn NA 25/4/2014 05/5/2014 NA 15/5/2014 14/6/2014 14-HH-2014/LIFSAP- khuyến nông huyện Hóc Môn (gói 3) hoạch 1 A_1 gói Completed HCMC Lump- Equipment for strengthening capacity Actual/ 206,850,000 SH Post/Sau sum/trọn NA 14/5/2014 26/5/2014 NA 13/6/2014 20/6/2014 of Hoc Mon District (package 3) Thực tế gói In ấn, sản xuất tài liệu truyền thông (tờ gấp, pano, vật phẩm lưu niệm chứng Lump- nhận GAHP…) và truyền thông trên Plan/Kế 630,000,000 30,000 SH Post/Sau sum/trọn NA 12/5/2014 22/5/2014 NA 11/6/2014 11/7/2014 các phương tiện thông tin đại chúng (tổ hoạch gói chức sự kiện, phát thanh, quay phim 16-HH-2014/LIFSAP- truyền hình...) (gói 3) 2 DT_2_1 A_1 Completed HCMC Printing communication materials (leaflet, panels, etc.) (package 3) and Lump- Actual/ Communication on mass media 628,642,200 SH Post/Sau sum/trọn NA 14/5/2014 26/5/2014 NA 13/6/2014 14/7/2014 Thực tế (organizing events, broadcasting, film gói shooting, etc.) Vật tư, dụng cụ chăn nuôi hỗ trợ cho 10 Lump- hộ mô hình mẫu và 190 hộ nông dân Plan/Kế 730,790,640 34,740 SH Post/Sau sum/trọn NA 01/8/2014 11/8/2014 NA 26/8/2014 25/9/2014 thành viên nhóm GAHP và nâng cấp các hoạch gói biện pháp an toàn sinh học (gói 3) 17-HH-2014/LIFSAP- 3 DT_2_1 A_1 Livestock materials and tools for 10 Completed HCMC GAHP demonstration hhs and 190 Lump- Actual/ GAHP group's member hhs and 719,750,000 SH Post/Sau sum/trọn NA 12/6/2014 23/6/2014 NA 17/7/2014 28/7/2014 Thực tế Improvement of bio-security measures gói (sprayer, PPEs, chemicals, etc.) Lump- Cung cấp hàng hóa, thiết bị kiểm dịch Plan/Kế DT_2_1 105,180,000 5,000 SH Post/Sau sum/trọn NA 01/10/2014 13/10/2014 NA 28/10/2014 08/11/2014 Update 18-HH-2014/LIFSAP- thịt đối với chợ và cơ sở giết mổ (gói 3) hoạch 4 và A_3 gói bidding HCMC Meat inspection goods and equipment Actual/ DT_2_3 timeline for wet markets and slaughterhouses Thực tế Thuốc, hóa chất, máy móc thiết bị xét Lump- nghiệm phân tích nhanh; và thiết bị Plan/Kế 3,723,372,000 177,000 NCB Prior/Trước sum/trọn 11/8/2014 01/9/2014 01/10/2014 16/10/2014 31/10/2014 30/12/2014 kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm (2 hoạch gói 19-HH-2014/LIFSAP- máy ELISA) cho Chi cục Thú y 5 A_1 và A_3 On going HCMC Chemicals and equipment for quick Lump- test and analysis; and Equipment (2 Actual/ NCB Prior/Trước sum/trọn 30/6/2014 05/8/2014 08/9/2014 ELISA equipment, quick test kits, etc.) Thực tế gói for testing food safety for Sub-DAH WORKS/XÂY LẮP Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 2,468,784,960 117,360 SH Post/Sau NA 26/2/2014 10/3/2014 NA 07/4/2014 07/8/2014 15-XL-2014/LIFSAP- chợ Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi hoạch Trọn gói 1 DT_2_3 A_3 Completed HCMC Upgrading Tan Thanh Tay wet markets Actual/ Lump-sum/ 2,406,000,000 SH Post/Sau NA 25/2/2014 07/3/2014 NA 01/4/2014 23/6/2014 in Cu Chi District Thực tế Trọn gói Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 3,023,293,920 143,720 SH Post/Sau NA 03/3/2014 13/3/2014 NA 09/4/2014 09/8/2014 16-XL-2014/LIFSAP- chợ thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi hoạch Trọn gói 2 DT_2_3 A_3 Completed HCMC Upgrading Cu Chi Town wet markets in Actual/ Lump-sum/ 3,018,121,298 SH Post/Sau NA 25/2/2014 07/3/2014 NA 10/4/2014 14/7/2014 Cu Chi District Thực tế Trọn gói Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 990,900,780 47,105 SH Post/Sau NA 26/2/2014 10/3/2014 NA 07/4/2014 07/8/2014 17-XL-2014/LIFSAP- chợ Tân Thông, huyện Củ Chi hoạch Trọn gói 3 DT_2_3 A_3 Completed HCMC Upgrading Tan Thong wet markets in Actual/ Lump-sum/ 986,922,178 SH Post/Sau NA 25/2/2014 07/3/2014 NA 03/4/2014 20/6/2014 Cu Chi District Thực tế Trọn gói Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 2,853,743,760 135,660 SH Post/Sau NA 26/5/2014 06/6/2014 NA 30/6/2014 06/12/2014 18-XL-2014/LIFSAP- chợ Trần Hữu Trang, quận Phú Nhuận hoạch Trọn gói Contract 4 DT_2_3 A_3 HCMC awarded Upgrading Tran Huu Trang wet market Actual/ Lump-sum/ 2,847,152,466 SH Post/Sau NA 6/30/2014 7/11/2014 NA 8/8/2014 in Phu Nhuan District Thực tế Trọn gói Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 3,248,589,480 154,430 SH Post/Sau NA 26/5/2014 06/6/2014 NA 30/6/2014 26/12/2014 19-XL-2014/LIFSAP- chợ Hòa Bình, quận 5 hoạch Trọn gói Contract 5 DT_2_3 A_3 HCMC Upgrading Hoa Binh wet market in Actual/ Lump-sum/ awarded 3,240,759,687 SH Post/Sau NA 30/6/2014 11/7/2014 NA 08/8/2014 District 5 Thực tế Trọn gói Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 2,229,816,000 106,000 SH Post/Sau NA 06/6/2014 16/6/2014 NA 03/7/2014 18/11/2014 20-XL-2014/LIFSAP- chợ Sơn Kỳ, quận Tân Phú hoạch Trọn gói Contract 6 DT_2_3 A_3 HCMC Upgrading Son Ky wet market in Tan Actual/ Lump-sum/ awarded 2,229,000,000 SH Post/Sau NA 30/6/2014 11/7/2014 NA 05/8/2014 Phu District Thực tế Trọn gói Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 2,537,362,320 120,620 SH Post/Sau NA 06/6/2014 16/6/2014 NA 03/7/2014 29/11/2014 21-XL-2014/LIFSAP- chợ Linh Xuân, quận Thủ Đức hoạch Trọn gói Contract 7 DT_2_3 A_3 HCMC Upgrading Linh Xuan wet market in Actual/ Lump-sum/ awarded 2,485,000,000 SH Post/Sau NA 30/6/2014 11/7/2014 NA 11/8/2014 Thu Duc District Thực tế Trọn gói Lump- Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế 1,939,547,340 91,290 SH Post/Sau sum/trọn NA 24/11/2014 05/12/2014 NA 23/12/2014 23/3/2015 22-XL-2014/LIFSAP- chợ Phú Trung, quận Tân Phú hoạch Newly 8 DT_2_3 A_3 gói HCMC identified Upgrading Phu Trung wet market in Tan Actual/ Phu District Thực tế Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Fixed unit Plan/Kế chợ Tân Phước và Võ Thành Trang, 5,415,605,400 254,900 NCB Prior/Trước price/ Đơn 24/11/2014 08/12/2014 09/01/2015 26/01/2015 16/02/2015 01/8/2015 hoạch 9 DT_2_3 A_3 23-XL-2014/LIFSAP- quận Tân Bình giá cố định Newly HCMC identified Upgrading Tan Phuoc and Vo Thanh Actual/ Trang wet markets in Tan Binh District Thực tế