Phụ biểu 01 [Country-Việt Nam] [Project Name-Tên dự án] AMENDED ADDITIONAL PROCUREMENT PLAN FOR FIRST 18 MONTHS OF AF - CIVIL-WORKS PACKAGES UNDER SUB-COMPONENT 1.1 ĐIỀU CHỈNH KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU KẾ HOẠCH BỔ SUNG 18 THÁNG GIAI ĐOẠN AF - CÁC GÓI THẦU XÂY LẮP THUỘC TIỂU HỢP PHẦN 1.1 (Date of PP: ________; Update No. ______; Date of WB NOL: ________) (Ngày: ________; Cập nhật lần______; WB's NOL: ________) (Kèm theo Tờ trình số 139/CV-DAGN ngày 21 tháng 9 năm 2016 của Ban quản lý Dự án Giảm nghèo tỉnh Hòa Bình) Comp No. of Estimated WB onent Type Date of Date of Bid Date of Date of Ite Scope benefit Cost Revie Date of Refere Contract Contract Estimated Cost Procu. of Draft Invitati Evaluat Contra Contract m Location of ed Plan vs Actual (US$ w Bid Remarks nce as Ref. № Description (VND equivalent) Method Contr BD to on to ion ct Completio № work househ equivalen (Prior/ Opening per act WB Bids Report Signing n olds t) Post) PAD Ngày Ngày WB's Hợp nộp trình Số hộ Phương xem Hình Ngày phần Giá dự Hồ sơ Báo Ngày Ký hiệu gói Quy hưởng Kế hoạch / Thực Giá dự toán pháp xét thức Mời hoàn № dự án Tên gói thầu Địa điểm toán mời Mở thầu cáo ký hợp Ghi chú thầu № mô lợi dự tế (VND) đấu (Trướ hợp thầu thành hợp trong (US$) thầu đánh đồng kiến thầu c/ đồng đồng PAD cho giá Sau) WB thầu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 TỔNG CỘNG (Giá trị kế hoạch đã 3,353 43,660,000,000 2,079,048 được duyệt) TỔNG CỘNG (Giá trị đề nghị điều 3,363 43,556,500,000 2,074,119 chỉnh) HUYỆN TÂN LẠC (Giá trị kế hoạch 343 5,640,000,000 268,571 đã được duyệt) I THP1.1 HUYỆN TÂN LẠC (Giá trị kế hoạch 343 5,920,000,000 281,905 đề nghị điều chỉnh) Tuyến đường dài 1km, mặt đường rộng 3m; kết cấu mặt đường BTXM, móng đá Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 1 km 67 Plan/Kế hoạch 2,000,000,000 95,238 SH KT sau hỗn hợp, công trình thoát nước, đào đắp gói 7/2016 8/2016 8/2016 9/2016 12/2016 nền đường. Phục vụ cho sản xuất khoảng Làm đường bê tông 70 ha hoa màu Xóm Mý, Điều chỉnh tăng giá trị dự toán xây lắp, 1 1.1 HBTL.16-01 đi khu sản xuất Tọc xã Bắc Sơn điều chỉnh các mốc thời gian thực hiện. Học xóm Mý Mặt đường rộng 3m, nền đường rộng 4m; Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 1 km 67 2,203,000,000 104,905 SH KT sau kết cấu mặt đường BTXM, móng đá hỗn chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 2/2017 hợp, công trình thoát nước, đào đắp nền đường. Phục vụ cho sản xuất khoảng 70 ha hoa màu. Page 1 Comp No. of Estimated WB onent Type Date of Date of Bid Date of Date of Ite Scope benefit Cost Revie Date of Refere Contract Contract Estimated Cost Procu. of Draft Invitati Evaluat Contra Contract m Location of ed Plan vs Actual (US$ w Bid Remarks nce as Ref. № Description (VND equivalent) Method Contr BD to on to ion ct Completio № work househ equivalen (Prior/ Opening per act WB Bids Report Signing n olds t) Post) PAD Ngày Ngày WB's Hợp nộp trình Số hộ Phương xem Hình Ngày phần Giá dự Hồ sơ Báo Ngày Ký hiệu gói Quy hưởng Kế hoạch / Thực Giá dự toán pháp xét thức Mời hoàn № dự án Tên gói thầu Địa điểm toán mời Mở thầu cáo ký hợp Ghi chú thầu № mô lợi dự tế (VND) đấu (Trướ hợp thầu thành hợp trong (US$) thầu đánh đồng kiến thầu c/ đồng đồng PAD cho giá Sau) WB thầu Tuyến đường dài khoảng 1,4 km, mặt đường dự kiến rộng 3m; Kết cấu mặt Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 1,4km 73 Plan/Kế hoạch 2,800,000,000 133,333 SH KT sau đường BTXM, móng đá hỗn hợp, công gói 7/2016 8/2016 8/2016 9/2016 12/2016 trình thoát nước, đào đắp nền đường. Phục vụ cho sản xuất khoảng 98 ha hoa màu Xóm Điều chỉnh tăng quy mô chiều dài tuyến Làm đường BT vào Luông 2 1.1 HBTL.16-02 đường; điều chỉnh tăng giá dự toán xây khu sản xuất Ta Tầm Dưới, xã lắp; điều chỉnh các mốc thời gian thực Ngổ Luông hiện. Thiết kế tuyến đường dài 1,423km, 1,423k Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 73 2,912,000,000 138,667 SH KT sau mặt đường rộng 3m, nền rộng 4m; Kết cấu m chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 10/2016 3/2017 mặt đường BTXM, móng đá hỗn hợp, công trình thoát nước, đào đắp nền đường. Phục vụ cho sản xuất khoảng 98 ha hoa màu Xây dựng mương dài khoảng 950m. Kết Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 17ha 203 Plan/Kế hoạch 840,000,000 40,000 SH KT sau cấu đáy, thành kênh đổ và các công trình gói 6/2016 7/2016 7/2016 8/2016 11/2016 trên kênh. Xây dựng mương 3 Điều chỉnh tăng quy mô xây dựng mương; 3 1.1 HBTL.16-04 xóm Nghẹ 2, Đá 2, Xã Lỗ Sơn điều chỉnh giảm giá dự toán xây lắp. Xây Chiềng Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng dựng các tuyến mương dài 1.097m và sửa 17ha 203 805,000,000 38,333 SH KT sau chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 2/2017 chữa nâng cấp tuyến mương 241m. Kết cấu đáy, thành kênh đổ và các công trình trên kênh. HUYỆN ĐÀ BẮC THP1. (Giá trị kế hoạch 722 14,300,000,000 680,952 1 II đã được duyệt) HUYỆN ĐÀ BẮC (Giá trị kế hoạch 731 15,095,048,000 718,812 đề nghị điều chỉnh) Bai dâng đầu nguồn, xây dựng 01 bể chứa trung gian 8m3, 8000 m đường ống trong Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 156 hộ 156 Plan/Kế hoạch 2,500,000,000 119,048 SH KT sau đó: 6.000m đường ống thép tráng kẽm gói 6/2016 7/2016 7/2016 8/2016 12/2016 D60, 2.000m đường ống HDPE D25 dẫn về 5 bể cũ, 01 bể 4m3. Xây dựng hệ thống nước sinh hoạt Xã Đồng 1 1.1 HBĐB.16-01 nguồn cây Dổi về Ruộng trung tâm xã Page 2 Comp No. of Estimated WB onent Type Date of Date of Bid Date of Date of Ite Scope benefit Cost Revie Date of Refere Contract Contract Estimated Cost Procu. of Draft Invitati Evaluat Contra Contract m Location of ed Plan vs Actual (US$ w Bid Remarks nce as Ref. № Description (VND equivalent) Method Contr BD to on to ion ct Completio № work househ equivalen (Prior/ Opening per act WB Bids Report Signing n olds t) Post) PAD Ngày Ngày WB's Hợp nộp trình Số hộ Phương xem Hình Ngày phần Giá dự Hồ sơ Báo Ngày Ký hiệu gói Quy hưởng Kế hoạch / Thực Giá dự toán pháp xét thức Mời hoàn № dự án Tên gói thầu Địa điểm toán mời Mở thầu cáo ký hợp Ghi chú thầu № mô lợi dự tế (VND) đấu (Trướ hợp thầu thành hợp trong (US$) thầu đánh đồng kiến thầu c/ đồng đồng PAD cho giá Sau) WB thầu Điều chỉnh tăng quy mô thiết kế chiều dài tuyến ống, số lượng bể theo nhu cầu thực tế, điều chỉnh các mốc thời gian thực hiện. Xây dựng hệ thống Thiết kế xây bai dâng đầu nguồn, xây 01 nước sinh hoạt Xã Đồng 1 1.1 HBĐB.16-01 bể lọc chậm, xây 01 bể chứa trung gian nguồn cây Dổi về Ruộng kích thước 2,5x3,5x1,4m, xây 5 bể chứa trung tâm xã Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng tập trung kích thước 2x2x1m. Tuyến 156 hộ 156 2,421,000,000 115,286 SH KT sau chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 3/2017 đường ống dẫn nước có tổng chiều dài 9.987m. Trong đó: ống thép trãng kẽm D65 dài 100m, ống thép trãng kẽm D50 dài 2.400m, ống HDPE D63 dài 2.726m, ống HDPE D50 dài 2.725m, ống HDPE D32 dài 2.036m. Các công trình trên tuyến: Mố neo ống, hố van,... Tuyến dài 1,16km, thiết kế mặt bê tông xi 1,16 Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng măng rộng 3m, móng đá hỗn hợp, nền 87 Plan/Kế hoạch 2,200,000,000 104,762 SH KT sau km gói 6/2016 7/2016 7/2016 8/2016 12/2016 đường rộng 4m; công trình thoát nước; đào đắp nền đường Điều chỉnh tăng quy mô chiều dài tuyến Làm đường bê tông Xã Giáp 2 1.1 HBĐB.16-02 đường; điều chỉnh tăng giá dự toán xây xóm Đắt 4 Đắt lắp; điều chỉnh các mốc thời gian thực 1,126k Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 87 2,345,764,000 111,703 SH KT sau hiện. Thiết kế tuyến dài 1,126m, kết cấu m chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 4/2017 mặt đường bê tông xi măng rộng 3m, móng đá hỗn hợp, nền đường rộng 4m; công trình thoát nước; đào đắp nền đường Tuyến dài 700m, làm mặt đường rộng 3m, nền đường rộng 4m, công trình thoát Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 0,7 km 70 Plan/Kế hoạch 1,600,000,000 76,190 SH KT sau nước. Kết cấu mặt đường BTXM, móng gói 6/2016 7/2016 7/2016 8/2016 11/2016 đá hỗn hợp. Hiện trạng nền đường rộng Làm đường bê tông 2,5-3m, khối lượng đào đắp đá lớn; Xã Vầy Điều chỉnh tăng quy mô chiều dài tuyến 3 1.1 HBĐB.16-03 từ chòm Gốc Dâu đi Nưa đường; điều chỉnh tăng giá dự toán xây suối Cọt xóm Mó Nẻ lắp; điều chỉnh các mốc thời gian thực Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 0,84km 70 1,933,129,000 92,054 SH KT sau hiện. Thiết kế tuyến dài 0,84km, làm mặt chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 3/2017 đường rộng 3m, nền đường rộng 4m, công trình thoát nước. Kết cấu mặt đường BTXM, móng đá hỗn hợp. Tuyến dài 850m, thiết kế mặt đường rộng Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 3m, nền đường rộng 4m, công trình thoát 0,85km 90 Plan/Kế hoạch 1,700,000,000 80,952 SH KT sau gói 6/2016 7/2016 7/2016 8/2016 11/2016 nước. Kết cấu mặt đường BTXM, móng Làm đường bê tông đá hỗn hợp. Xã Đoàn 4 1.1 HBĐB.16-04 Biềng Bứng Xủm Kết Luông xóm Cang Page 3 Comp No. of Estimated WB onent Type Date of Date of Bid Date of Date of Ite Scope benefit Cost Revie Date of Refere Contract Contract Estimated Cost Procu. of Draft Invitati Evaluat Contra Contract m Location of ed Plan vs Actual (US$ w Bid Remarks nce as Ref. № Description (VND equivalent) Method Contr BD to on to ion ct Completio № work househ equivalen (Prior/ Opening per act WB Bids Report Signing n olds t) Post) PAD Ngày Ngày WB's Hợp nộp trình Số hộ Phương xem Hình Ngày phần Giá dự Hồ sơ Báo Ngày Ký hiệu gói Quy hưởng Kế hoạch / Thực Giá dự toán pháp xét thức Mời hoàn № dự án Tên gói thầu Địa điểm toán mời Mở thầu cáo ký hợp Ghi chú thầu № mô lợi dự tế (VND) đấu (Trướ hợp thầu thành hợp trong (US$) thầu đánh đồng kiến thầu c/ đồng đồng PAD cho giá Sau) Làm đường bê tông WB thầu Xã Đoàn Điều chỉnh tăng giá dự toán xây lắp; điều 4 1.1 HBĐB.16-04 Biềng Bứng Xủm Kết chỉnh các mốc thời gian thực hiện. Thiết Luông xóm Cang Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng kế tuyến dài 0,86km, thiết kế mặt đường 0,86km 90 1,759,909,000 83,805 SH KT sau chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 3/2017 rộng 3m, nền đường rộng 4m, công trình thoát nước. Kết cấu mặt đường BTXM, móng đá hỗn hợp. Tuyến dài 900m, mặt đường rộng 3m, nền Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng đường rộng 4m; kết cấu mặt đường 0,9km 55 Plan/Kế hoạch 1,700,000,000 80,952 SH KT sau gói 6/2016 7/2016 7/2016 8/2016 12/2016 BTXM, móng đá hỗn hợp; công trình Làm đường bê tông thoát nước Xã Tiền Điều chỉnh tăng giá dự toán xây lắp; điều 5 1.1 HBĐB.16-05 vào chòm Suối Phong chỉnh các mốc thời gian thực hiện. Thiết Loong, xóm Phiếu 0,901k Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng kế tuyến dài 0,901km, mặt đường rộng 55 1,820,429,000 86,687 SH KT sau m chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 3/2017 3m, nền đường rộng 4m; kết cấu mặt đường BTXM, móng đá hỗn hợp; công trình thoát nước Tuyến dài 700m, thiết kế mặt đường rộng 3m, nền đường rộng 4m; kết cấu mặt Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng đường BTXM; hiện trạng nền đường rộng 0,7km 68 Plan/Kế hoạch 1,700,000,000 80,952 SH KT sau gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 11/2016 0,5-2m; khối lượng đào đắp đất đá lớn Làm đường Chòm (khối lượng đá 40%), xây dựng công trình Xã Đồng thoát nước. 6 1.1 HBĐB.16-06 hang Cưa xóm Cò Chum Điều chỉnh tăng giá dự toán xây lắp; điều Phụng đi Pà Puộc chỉnh các mốc thời gian thực hiện. Thiết 0,704k Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng kế tuyến dài 0,704km, thiết kế mặt đường 68 1,814,670,000 86,413 SH KT sau m chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 3/2017 rộng 3m, nền đường rộng 4m; kết cấu mặt đường BTXM;, xây dựng công trình thoát nước. Xây dựng bai dâng, 01 bể trung gian 8m3, Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tuyến ống dài 2000m, trong đó ống thép 61 hộ 61 Plan/Kế hoạch 650,000,000 30,952 SH KT sau gói 6/2016 7/2016 7/2016 8/2016 10/2016 TK D60 dài 1500m, ống HDPE D25 dài 500m, 02 bể loại 3m3/bể Xây dựng hệ thống nước sinh hoạt Xã Tân 7 1.1 HBĐB.16-07 nguồn suối Cọ Hà Minh xóm Yên Page 4 Comp No. of Estimated WB onent Type Date of Date of Bid Date of Date of Ite Scope benefit Cost Revie Date of Refere Contract Contract Estimated Cost Procu. of Draft Invitati Evaluat Contra Contract m Location of ed Plan vs Actual (US$ w Bid Remarks nce as Ref. № Description (VND equivalent) Method Contr BD to on to ion ct Completio № work househ equivalen (Prior/ Opening per act WB Bids Report Signing n olds t) Post) PAD Ngày Ngày WB's Hợp nộp trình Số hộ Phương xem Hình Ngày phần Giá dự Hồ sơ Báo Ngày Ký hiệu gói Quy hưởng Kế hoạch / Thực Giá dự toán pháp xét thức Mời hoàn № dự án Tên gói thầu Địa điểm toán mời Mở thầu cáo ký hợp Ghi chú thầu № mô lợi dự tế (VND) đấu (Trướ hợp thầu thành hợp trong (US$) thầu đánh đồng kiến thầu c/ đồng đồng PAD cho giá Sau) WB thầu Điều chỉnh tăng quy mô thiết kế tuyến đường ống, số lượng bể theo nhu cầu thực tế; điều chỉnh tăng giá dự toán xây lắp; Xây dựng hệ thống điều chỉnh các mốc thời gian thực hiện. nước sinh hoạt Xã Tân 7 1.1 HBĐB.16-07 Thiết kế xây dựng bai dâng, xây 01 bể lọc nguồn suối Cọ Hà Minh chậm, xây 01 bể chứa trung gian kích xóm Yên Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 70 hộ 70 714,147,000 34,007 SH KT sau thước 2,5x3,5x1,4m, xây 6 bể chứa tập chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 2/2017 trung kích thước 2x2x1m. Tuyến đường ống dẫn nước có tổng chiều dài 3.118m. Trong đó: Ống thép tráng kẽm D65 dài 50m, ống HDPE D40 dài 2.595m, ống HDPE D32 dài 473m. Các công trình trên tuyến: Mố neo ống, trụ đỡ ống, hố van,.. Xây dựng tường dâng đầu nguồn bằng bê tông dài 2m, xây dựng 01 bể trung gian Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 10m3, lắp đặt ống thép tráng kẽm D60 dài 135 hộ 135 Plan/Kế hoạch 2,250,000,000 107,143 SH KT sau gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 12/2016 3000m, và bê tông trụ đỡ ống, lắp đặt 2100m đường ống HDPE D42 và D25, xây 5 bể chứa 4m3/bể; sửa chữa các bể cũ Điều chỉnh tăng quy mô thiết kế tuyến đường ống, số lượng bể theo nhu cầu thực Xây dựng hệ thống tế; điều chỉnh tăng giá dự toán xây lắp; nước sinh hoạt xóm Xã Đồng điều chỉnh các mốc thời gian thực hiện. 8 1.1 HBĐB.16-08 Mọc Trong, Mọc Nghê Xây dựng tường dâng đầu nguồn bằng bê Ngoài tông dài 2m, xây dựng bể cắt áp, bể lọc chậm, 01 bể trung gian kích thước Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 135 hộ 135 2,286,000,000 108,857 SH KT sau 2,5x3,5x1,4m, xây 2 bể chứa kích thước chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 3/2017 2x2x1m. Thiết kế tuyến đường ống dẫn nước có tổng chiều dài 6.712m. Trong đó: Ống thép tráng kẽm D65 dài 297m, ống thép tráng kẽm D50 dài 2.996m, ống thép tráng kẽm D40 dài 2.854m, ống HDPE D32 dài 564m. Các công trình trên tuyến: Trụ neo ống, hố van, .. HUYỆN YÊN THỦY (Giá trị kế 1,394 10,100,000,000 480,952 hoạch đã được III THP1.1 duyệt) Page 5 Comp No. of Estimated WB onent Type Date of Date of Bid Date of Date of Ite Scope benefit Cost Revie Date of Refere Contract Contract Estimated Cost Procu. of Draft Invitati Evaluat Contra Contract m Location of ed Plan vs Actual (US$ w Bid Remarks nce as Ref. № Description (VND equivalent) Method Contr BD to on to ion ct Completio № work househ equivalen (Prior/ Opening per act WB Bids Report Signing n olds t) Post) PAD Ngày Ngày WB's Hợp nộp trình Số hộ Phương xem Hình Ngày phần Giá dự Hồ sơ Báo Ngày Ký hiệu gói Quy hưởng Kế hoạch / Thực Giá dự toán pháp xét thức Mời hoàn № dự án Tên gói thầu Địa điểm toán mời Mở thầu cáo ký hợp Ghi chú thầu № mô lợi dự tế (VND) đấu (Trướ hợp thầu thành hợp trong (US$) thầu đánh đồng kiến thầu c/ đồng đồng PAD cho giá Sau) III THP1.1 WB thầu HUYỆN YÊN THỦY (Giá trị kế 1,394 9,332,510,000 444,405 hoạch đề nghị điều chỉnh) Mặt đường BTXM rộng >=3m, nền đường Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 1 km 100 Plan/kế hoạch 1,800,000,000 85,714 SH KT sau ≥4m. Công trình thoát nước. Phá đá mở gói 7/2016 7/2016 7/2016 8/2016 12/2016 đường, đắp đất tôn cao nền đường. Điều chỉnh tăng quy mô chiều dài tuyến Làm đường bê tông Xóm Yên đường; điều chỉnh tăng giá dự toán xây 1 1.1 HBYT.16-01 vào khu sản xuất Vó Mu, xã lắp; điều chỉnh các mốc thời gian thực Chẹ Lạc Lương 1,055 Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 100 1,871,870,000 89,137 SH KT sau hiện. Thiết kế tuyến đường dài 1,055km, km chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 10/2016 03/2017 mặt đường BTXM rộng 3,5m, nền đường 5m. Công trình thoát nước. Phá đá mở đường, đắp đắp đất nền đường. Mương dài 1.850m. Kết cấu đáy kênh, Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng thành kênh bằng bê tông; kết hợp 02 đoạn 45 ha 170 Plan/kế hoạch 1,400,000,000 66,667 SH KT sau gói 6/2016 6/2016 7/2016 7/2016 12/2016 đường ống thép qua suối dài 55m; các Xóm công trình trên kênh Làm mới mương Điều chỉnh tăng quy mô diện tích tưới, số Thống 2 1.1 HBYT.16-02 đồng Sậm Sống đi hộ hưởng lợi theo thực tế; điều chỉnh giảm Nhất, xã Sậm Cả chiều dài tuyến mương; điều chỉnh các Lạc Lương Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 52 ha 190 1,399,933,000 66,663 SH KT sau mốc thời gian thực hiện. Thiết kế các chỉnh gói 10/2016 10/2016 11/2016 11/2016 2/2017 tuyến mương bê tông dài 1.718,5m, kết hợp 02 đoạn đường ống thép qua suối dài 61,3m; các công trình trên kênh Mặt đường bê tông xi măng Bmặt >= 3m, Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 1,3 km 80 Plan/kế hoạch 2,000,000,000 95,238 SH KT sau Bnền >= 4m; công trình thoát nước; đào gói 7/2016 7/2016 7/2016 8/2016 12/2016 Làm đường bê tông Xóm Nâu, đắp đất nền đường. Điều chỉnh tăng giá dự toán xây lắp; điều 3 1.1 HBYT.16-03 vào khu sản xuất xã Bảo chỉnh các mốc thời gian thực hiện. Thiết Thung Thăng Hiệu Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 1,3 km 80 2,176,057,000 103,622 SH KT sau kế mặt đường bê tông xi măng rộng 3,5m, chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 10/2016 3/2017 nền đường rộng 5m; công trình thoát nước; đào đắp đất nền đường. Mương dài 1.350m. Kết cấu đáy kênh, Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 100 ha 670 Plan/kế hoạch 1,500,000,000 71,429 SH KT sau thành kênh bằng bê tông, các công trình gói 6/2016 6/2016 7/2016 7/2016 11/2016 trên kênh Làm mới mương đồng Rụng, xóm Xã Bảo 4 1.1 HBYT.16-04 Tròng, Bãi Cả, Đầm, Hiệu Chim, Page 6 Comp No. of Estimated WB onent Type Date of Date of Bid Date of Date of Ite Scope benefit Cost Revie Date of Refere Contract Contract Estimated Cost Procu. of Draft Invitati Evaluat Contra Contract m Location of ed Plan vs Actual (US$ w Bid Remarks nce as Ref. № Description (VND equivalent) Method Contr BD to on to ion ct Completio № work househ equivalen (Prior/ Opening per act WB Bids Report Signing n olds t) Post) PAD Ngày Ngày WB's Hợp nộp trình Số hộ Phương xem Hình Ngày phần Giá dự Hồ sơ Báo Ngày Ký hiệu gói Quy hưởng Kế hoạch / Thực Giá dự toán pháp xét thức Mời hoàn № dự án Tên gói thầu Địa điểm toán mời Mở thầu cáo ký hợp Ghi chú thầu № mô lợi dự tế (VND) đấu (Trướ hợp thầu thành hợp trong (US$) thầu đánh đồng kiến thầu c/ đồng đồng PAD cho giá Làm mới mương Sau) WB thầu đồng Rụng, xóm Xã Bảo Điều chỉnh giảm quy mô diện tích tưới, số 4 1.1 HBYT.16-04 hộ hưởng lợi, điều chỉnh giảm quy mô Tròng, Bãi Cả, Đầm, Hiệu Chim, chiều dài tuyến mương; điều chỉnh giảm Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 90 ha 650 1,042,321,000 49,634 SH KT sau giá dự toán xây lắp; điều chỉnh các mốc chỉnh gói 10/2016 10/2016 11/2016 11/2016 2/2017 thời gian thực hiện. Thiết kế các tuyến mương bê tông có tổng dài 1.272m, các công trình trên kênh Mương dài 1300m. Kết cấu đáy kênh, Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 90 ha 300 Plan/kế hoạch 1,500,000,000 71,429 SH KT sau thành kênh bằng bê tông và các công trình gói 6/2016 6/2016 7/2016 7/2016 11/2016 Xóm Rại, trên kênh Làm mới mương Điều chỉnh giảm giá dự toán xây lắp; điều 5 1.1 HBYT.16-05 Tân, Vố, đồng Rại chỉnh các mốc thời gian thực hiện. Thiết xã Hữu Lợi Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 90 ha 300 885,538,000 42,168 SH KT sau kế các tuyến mương có tổng chiều dài chỉnh gói 10/2016 10/2016 11/2016 11/2016 2/2017 1300m. Kết cấu đáy kênh, thành kênh bằng bê tông và các công trình trên kênh Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Ngầm dài 80 m. Ngầm kết hợp cống bản 80 m 74 Plan/kế hoạch 1,900,000,000 90,476 SH KT sau gói 7/2016 7/2016 7/2016 8/2016 12/2016 bê tông cốt thép. Điều chỉnh giảm quy mô chiều dài phạm Xóm vi ngầm; điều chỉnh tăng giá dự toán xây Làm ngầm vào khu 6 1.1 HBYT.16-06 Nghia, xã lắp; điều chỉnh các mốc thời gian thực sản xuất đồng Cả 70,37 Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Lạc Sỹ 74 1,956,791,000 93,181 SH KT sau hiện. Thiết kế ngầm dài 70,37 m, kết hợp m chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 10/2016 3/2017 cống bản bê tông cốt thép L0300 và đường dẫn hai đầu ngầm dài 117,27m, Bmặt 3,5m, Bnền 5m HUYỆN MAI CHÂU (Giá trị kế 328 4,370,000,000 208,095 hoạch đã được IV THP1.1 duyệt) HUYỆN MAI CHÂU (Giá trị kế 329 3,737,110,000 177,958 hoạch đề nghị điều chỉnh) Mương bằng bê tông, dài 850m, dự kiến Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 5,6 ha 93 Plan/kế hoạch 800,000,000 38,095 SH KT sau KT mương ≥30x30cm; kết cấu mương bê gói 6/2016 7/2016 7/2016 8/2016 10/2016 tông HBMC.16- Làm mới mương, Xã Thung Điều chỉnh giảm giá dự toán xây lắp; điều 1 1.1 01 xóm Thung Khe Khe chỉnh các mốc thời gian thực hiện. Thiết Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 5,6 ha 93 598,535,000 28,502 SH KT sau kế mương bằng bê tông, dài 839m, KT chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 10/2016 2/2017 mương 30x30cm; kết cấu mương bằng bê tông và các công trình trên kênh Mương bằng bê tông, dài 1.200m, dự kiến Kiểm Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 13ha 115 Plan/kế hoạch 1,090,000,000 51,905 SH KT mương ≥30x30cm; kết cấu mương tra sau gói 6/2016 7/2016 7/2016 8/2016 12/2016 bằng bê tông HBMC.16- Làm mới mương Nà Xã Noong Page 7 2 1.1 02 Chua, xóm Chà Đáy Luông Comp No. of Estimated WB onent Type Date of Date of Bid Date of Date of Ite Scope benefit Cost Revie Date of Refere Contract Contract Estimated Cost Procu. of Draft Invitati Evaluat Contra Contract m Location of ed Plan vs Actual (US$ w Bid Remarks nce as Ref. № Description (VND equivalent) Method Contr BD to on to ion ct Completio № work househ equivalen (Prior/ Opening per act WB Bids Report Signing n olds t) Post) PAD Ngày Ngày WB's Hợp nộp trình Số hộ Phương xem Hình Ngày phần Giá dự Hồ sơ Báo Ngày Ký hiệu gói Quy hưởng Kế hoạch / Thực Giá dự toán pháp xét thức Mời hoàn № dự án Tên gói thầu Địa điểm toán mời Mở thầu cáo ký hợp Ghi chú thầu № mô lợi dự tế (VND) đấu (Trướ hợp thầu thành hợp trong (US$) thầu đánh đồng kiến thầu c/ đồng đồng PAD cho giá Sau) WB thầu Điều chỉnh tăng quy mô diện tích tưới; HBMC.16- Làm mới mương Nà Xã Noong 2 1.1 điều chỉnh giảm giá dự toán xây lắp; điều 02 Chua, xóm Chà Đáy Luông Actual/Điều Kiểm Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng chỉnh các mốc thời gian thực hiện. Thiết 24ha 116 938,931,000 44,711 SH chỉnh tra sau gói 9/2016 10/2016 10/2016 10/2016 2/2017 kế mương bằng bê tông, dài 1.183m, KT mương 30x30cm và các công trình trên kênh Mặt đường BTXM rộng 3,0m, nền đường Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 0,7 km 70 Plan/Kế hoạch 1,400,000,000 66,667 SH KT sau rộng 4m; móng đá hỗn hợp; công trình gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 11/2016 thoát nước; đào đắp nền đường Điều chỉnh tăng quy mô chiều dài tuyến đường; điều chỉnh tăng giá dự toán xây HBMC.16- Làm đường bê tông Xã Hang 3 1.1 lắp; điều chỉnh các mốc thời gian thực 03 xóm Hang Kia Kia Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng hiện. Thiết kế tuyến đường dài 1,02km, 1,02km 70 1,446,652,000 68,888 SH KT sau chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 10/2016 3/2017 kết cấu mặt đường BTXM rộng 3,0m, nền đường rộng 4m; móng đá hỗn hợp dày 12cm; công trình thoát nước; đào đắp nền đường Mương bê tông, dài 1.100m, dự kiến KT Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 10 ha 50 Plan/Kế hoạch 1,080,000,000 51,429 SH KT sau mương ≥30x30cm; kết cấu mương bằng gói 6/2016 7/2016 7/2016 8/2016 12/2016 bê tông Điều chỉnh tăng quy mô diện tích tưới; HBMC.16- Làm mới mương Xã Tân 4 1.1 điều chỉnh giảm giá dự toán xây lắp; điều 04 Đồng Lóng xóm Cải Dân Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng chỉnh các mốc thời gian thực hiện. Thiết 23 ha 50 752,992,000 35,857 SH KT sau chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 10/2016 2/2017 kế các tuyến mương bằng bê tông, dài 994m, KT mương 30x30cm và các công trình trên kênh HUYỆN LẠC SƠN (Giá trị kế hoạch 566 9,250,000,000 440,476 đã được duyệt) V THP1.1 HUYỆN LẠC SƠN (Giá trị kế hoạch 566 9,471,832,000 451,040 đề nghị điều chỉnh) Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Quy mô mặt đường BTXM rộng 3m, nền 1km 170 Plan/Kế hoạch 2,000,000,000 95,238 SH KT sau gói 6/2016 7/2016 7/2016 8/2016 12/2016 đường rộng 4m; công trình thoát nước Điều chỉnh tăng quy mô chiều dài tuyến Xóm Chơ, đường từ 1km lên thành 1,327km; điều Đường Bê tông xóm xóm 1 1.1 HBLS.16-01 chỉnh giảm giá dự toán xây lắp; điều chỉnh Chơ đi xóm Chen Chen, xã 1,327k Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 170 2,027,842,000 96,564 SH KT sau các mốc thời gian thực hiện. Thiết kế Tự Do m chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 4/2017 tuyến đường dài 1,327km, quy mô mặt đường BTXM rộng 3m, nền đường rộng 4m; công trình thoát nước Page 8 Comp No. of Estimated WB onent Type Date of Date of Bid Date of Date of Ite Scope benefit Cost Revie Date of Refere Contract Contract Estimated Cost Procu. of Draft Invitati Evaluat Contra Contract m Location of ed Plan vs Actual (US$ w Bid Remarks nce as Ref. № Description (VND equivalent) Method Contr BD to on to ion ct Completio № work househ equivalen (Prior/ Opening per act WB Bids Report Signing n olds t) Post) PAD Ngày Ngày WB's Hợp nộp trình Số hộ Phương xem Hình Ngày phần Giá dự Hồ sơ Báo Ngày Ký hiệu gói Quy hưởng Kế hoạch / Thực Giá dự toán pháp xét thức Mời hoàn № dự án Tên gói thầu Địa điểm toán mời Mở thầu cáo ký hợp Ghi chú thầu № mô lợi dự tế (VND) đấu (Trướ hợp thầu thành hợp trong (US$) thầu đánh đồng kiến thầu c/ đồng đồng PAD cho giá Sau) WB thầu Mở mới đường, nền đường rộng 5m, mặt Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 1km 65 Plan/Kế hoạch 1,500,000,000 71,429 SH KT sau đường rộng 4m, kết cấu mặt đường cấp gói 6/2016 7/2016 7/2016 8/2016 12/2016 phối hỗn hợp. Công trình thoát nước Điều chỉnh giảm quy mô chiều dài tuyến Mở mới đường xóm Xóm Cuốc đường; điều chỉnh tăng giá dự toán xây 2 1.1 HBLS.16-02 Cuốc 2 đi Khoang 2, xã Bình lắp; điều chỉnh các mốc thời gian thực Lẹm ra khu sản xuất Hẻm 0,813k Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 65 1,673,870,000 79,708 SH KT sau hiện. Thiết kế tuyến đường dài 0,813km, m chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 4/2017 nền đường rộng 5m, mặt đường rộng 3,5m, kết cấu mặt đường cấp phối hỗn hợp. Công trình thoát nước KT Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Mương dài 1000m. Kết cấu mương 8ha 71 Plan/Kế hoạch 850,000,000 40,476 SH Xóm sau gói 6/2016 6/2016 7/2016 7/2016 10/2016 bằng bê tông; các công trình trên kênh 3 1.1 HBLS.16-03 Làm mương bai Cả Khen 2, Điều chỉnh tăng quy mô diện tích tưới; xã Bình điều chỉnh giảm giá dự toán xây lắp; điều Hẻm Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 15ha 71 830,110,000 39,529 SH KT sau chỉnh các mốc thời gian thực hiện. Thiết chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 10/2016 2/2017 kế mương dài 956m. Kết cấu mương bằng bê tông; các công trình trên kênh Dự kiến xây dựng mương dài 1.350m. Kết Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 42ha 77 Plan/Kế hoạch 1,200,000,000 57,143 SH KT sau cấu mương bằng bê tông; các công trình gói 6/2016 6/2016 7/2016 7/2016 11/2016 Xóm Đồi trên kênh Điều chỉnh tăng quy mô chiều dài tuyến Xây mương Cỏ vào Cò, xóm 4 1.1 HBLS.16-04 mương; điều chỉnh giảm giá dự toán xây đoạn cuối Cửa Lỵ Đồi Cả, xã Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng lắp; điều chỉnh các mốc thời gian thực Mỹ Thành 42ha 77 1,070,580,000 50,980 SH KT sau chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 10/2016 2/2017 hiện. Thiết kế các tuyến mương có tổng chiều dài 1.413m. Kết cấu mương bằng bê tông; các công trình trên kênh Dự kiến xây dựng mương kết hợp tưới, Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 28,9ha 58 Plan/Kế hoạch 1,000,000,000 47,619 SH KT sau tiêu nước; chiều dài dự kiến 1200m; kết gói 6/2016 6/2016 7/2016 7/2016 11/2016 Làm mương xóm Xóm cấu mương bê tông Điều chỉnh tăng quy mô diện tích tưới, Chum từ cầu Bai Chum, xã 5 1.1 HBLS.16-05 quy mô chiều dài tuyến mương; điều Chum đến Ao chi bộ Hương Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng chỉnh giảm giá dự toán xây lắp; điều chỉnh xã Nhượng 30ha 58 770,869,000 36,708 SH KT sau chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 10/2016 2/2017 các mốc thời gian thực hiện. Thiết kế tuyến mương dài 1250m; kết cấu mương bê tông; Các công trình trên kênh Làm đường BTXM, mặt đường rộng KT Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 0,6km 67 Plan/Kế hoạch 1,200,000,000 57,143 SH 3m, nền rộng 4m; công trình thoát sau gói 7/2016 7/2016 7/2016 8/2016 11/2016 nước; đào đắp nền đường Xóm Cọi Làm đường bê tông + Vín Hạ, 6 1.1 HBLS.16-06 từ xóm Cọi đi Vín xã Hương Hạ Nhượng Page 9 Comp No. of Estimated WB onent Type Date of Date of Bid Date of Date of Ite Scope benefit Cost Revie Date of Refere Contract Contract Estimated Cost Procu. of Draft Invitati Evaluat Contra Contract m Location of ed Plan vs Actual (US$ w Bid Remarks nce as Ref. № Description (VND equivalent) Method Contr BD to on to ion ct Completio № work househ equivalen (Prior/ Opening per act WB Bids Report Signing n olds t) Post) PAD Ngày Ngày WB's Hợp nộp trình Số hộ Phương xem Hình Ngày phần Giá dự Hồ sơ Báo Ngày Ký hiệu gói Quy hưởng Kế hoạch / Thực Giá dự toán pháp xét thức Mời hoàn № dự án Tên gói thầu Địa điểm toán mời Mở thầu cáo ký hợp Ghi chú thầu № mô lợi dự tế (VND) đấu (Trướ hợp thầu thành hợp trong (US$) thầu đánh đồng kiến thầu c/ đồng đồng PAD cho giá Sau) WB thầu Xóm Cọi Điều chỉnh tăng quy mô chiều dài tuyến Làm đường bê tông + Vín Hạ, đường từ 0,6km thành 0,996km; điều 6 1.1 HBLS.16-06 từ xóm Cọi đi Vín xã Hương chỉnh tăng giá dự toán xây lắp; điều chỉnh Hạ Actual/Điều Trọn Nhượng 0,996k 67 1,538,607,000 73,267 SH KT sau Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng các mốc thời gian thực hiện. Thiết kế m chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 4/2017 tuyến đường dài 0,996km, mặt đường BTXM rộng 3m, nền rộng 4m; công trình thoát nước; đào đắp nền đường Mặt đường rộng 3m, nền đường rộng 3m, Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 0,8km 58 Plan/Kế hoạch 1,500,000,000 71,429 SH KT sau kết cấu mặt đường BTXM; công trình gói 7/2016 7/2016 7/2016 8/2016 12/2016 thoát nước Điều chỉnh tăng quy mô chiều dài tuyến Đường xóm Trung Xã Ngọc đường từ 0,8km lên thành 1,015km; điều 7 1.1 HBLS.16-07 Sơn đi xóm Bói Sơn chỉnh tăng giá dự toán xây lắp; điều chỉnh 1,015k Actual/Điều Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 58 1,559,954,000 74,284 SH KT sau các mốc thời gian thực hiện. Thiết kế m chỉnh gói 9/2016 10/2016 10/2016 11/2016 4/2017 tuyến đường dài 1,015km, mặt đường BTXM rộng 3m, nền đường rộng 4m; công trình thoát nước BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN GIẢM NGHÈO TỈNH HÒA BÌNH Page 10