[Country-Vietnam] 89860 [Project Name-Long An Livestock Competitiveness and Food safety Project] PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS for 2014 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA NĂM 2014 (Date of PP: ___July 09, 2014_____; Update No. ___2___; Date of WB NOL: ________) (Ngày: 09/7/2014; Cập nhật lần: 2; WB's NOL: ________) Ite Cost Componen Estimated Date of Date of Bid Date of Date of Plan vs Estimated Cost Procu. WB Review Type of Date of Bid m Table t Reference Contract Ref. № Contract Description Cost (US$ Draft BD Invitation Evaluation Contract Contract Remarks Actual (VND equivalent) Method (Prior/ Post) Contract Opening № Codes as per PAD equivalent) to WB to Bids Report Signing Completion Phương Ngày nộp Ngày trình Mã số WB's xem xét Ngày hoàn Hạng mục Kế hoạch Giá dự toán Giá dự toán pháp Hình thức Hồ sơ mời Báo cáo Ngày ký № bảng chi Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu (Trước / Mời thầu Mở thầu thành hợp Ghi chú theo PAD / Thực tế (VND) (US$) đấu hợp đồng thầu cho đánh giá hợp đồng phí Post/Sau) đồng thầu WB thầu GOODS/HÀNG HÓA Hỗ trợ vât tư, thiết bị, dụng cụ chăn nuôi Plan/ Lump-sum/ cho hộ chăn nuôi cho các hộ nông dân 514,500,000 24,500 SH Post/Sau NA 01/4/2014 15/4/2014 NA 29/4/2014 21/7/2014 Kế hoạch Trọn gói Contract 1 DT_1_33 A1 15-HH-2014/LIFSAP-LA nhóm GAHP ( 718 hộ) awarded Livestock materials, equipment, and tools Actual/ Lump-sum/ 456,916,000 SH Post/Sau NA 14/4/2014 28/4/2014 NA 22/5/2014 for 718 GAHP households Thực tế Trọn gói Hàng hóa thiết bị cho các chợ (máy bơm Plan/ Lump-sum/ cao áp, bình phun sát trùng, mâm inox, đồ 1,386,000,000 66,000 SH Post/Sau NA 15/4/2014 29/4/2014 NA 15/5/2014 12/7/2014 Kế hoạch Trọn gói bảo hộ, tạp dề….) Contract 2 DT_1_33 A3 16-HH-2014/LIFSAP-LA Equipment and goods for wet markets awarded (high pressure pump, disinfection Actual/ Lump-sum/ 980,840,860 SH Post/Sau NA 14/4/2014 28/4/2014 NA 13/5/2014 spayers, stainless steel tray, PPEs, apron, Thực tế Trọn gói etc.) Cung cấp hàng hóa Thiết bị nâng cao Plan/ Lump-sum/ 29/04/201 dịch vụ thú y và Thiết bị kiểm dịch thịt 525,000,000 25,000 SH Post/Sau NA 15/5/2014 NA 30/5/2014 30/7/2014 Kế hoạch Trọn gói 4 đối với chợ và cơ sở giết mổ (Gói 3) DT_1_33 3 và A1 + A3 17-HH-2014/LIFSAP-LA Equipment and goods for strengthening Completed DT_1_35 animal health services and meat Actual/ Lump-sum/ inspection equipment (sampling, box, vet. 475,500,000 SH Post/Sau NA 25/04/2014 09/05/2014 NA 19/5/2014 7/4/2014 Thực tế Trọn gói Equipment, sprayer, clothing, PPEs, …) (package 3) In ấn tài liệu truyền thông (tờ rơi, pano, Plan/ Lump-sum/ 315,000,000 15,000 SH Post/Sau NA 01/7/2014 11/7/2014 NA 30/7/2014 30/9/2014 …) Kế hoạch Trọn gói 4 DT_1_33 A1 18-HH-2014/LIFSAP-LA On going Printing communication materials Actual/ Lump-sum/ SH Post/Sau NA 26/06/2014 (leaflets, panels, etc.) Thực tế Trọn gói WORKS/XÂY LẮP Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/ Lump-sum/ chợ Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hóa 2,741,613,000 130,553 SH Post/Sau NA 01/8/2014 15/8/2014 NA 30/8/2014 29/11/2014 Kế hoạch Trọn gói và chợ Tân Ninh, huyện Tân Thạnh Newly 1 DT_1_35 A3 21-XL-2014/LIFSAP-LA identified Newly 1 DT_1_35 A3 21-XL-2014/LIFSAP-LA identified Upgrading Binh Phong Thanh wet market Actual/ in Moc Hoa District and Tân Ninh wet Thực tế market in Tan Thanh District Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống chợ Hưng Điền B, huyện Tân Hưng, chợ Plan/ Lump-sum/ 3,986,220,000 189,820 SH Prior/Trước 15/7/2014 01/8/2014 15/8/2014 22/7/2014 30/8/2014 29/11/2014 Cầu Voi huyện Thủ Thừa và chợ Kỳ Son Kế hoạch Trọn gói huyện Châu Thành Newly 2 DT_1_35 A3 22-XL-2014/LIFSAP-LA Upgrading Hung Dien B wet market in identified Tan Hung District, Cau Voi wet market in Actual/ Thu Thua District and Ky Son wet market Thực tế in Chau Thanh District * Ghi chú : IDA: Nguồn vốn Hiệp hội phát triển quốc tế SH: Chào hàng cạnh tranh Tỷ giá tạm tính 1 USD = 21.000 VNĐ